cay cực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cay cực+
- Bitter and humiliating
- nỗi cay cực của người dân mất nước
the bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country
- nỗi cay cực của người dân mất nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cay cực"
Lượt xem: 728
Từ vừa tra